
Úc có nhiều chính sách định cư dành cho người nước ngoài. Trong đó, chính sách định cư diện tay nghề có áp dụng danh sách các ngành ưu tiên định cư ở Úc. Khi tìm hiểu cơ hội sang Úc làm việc và định cư, bạn không nên bỏ qua danh sách này. Hãy cùng Pathway Academic tìm hiểu nhé!
1. Ngành nghề ưu tiên định cư ở Úc là gì?
Nếu muốn xin visa tay nghề để sang Úc làm việc và bảo lãnh gia đình cùng định cư, bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng chính sách định cư Úc diện tay nghề. Một thông tin quan trọng mà bạn cần lưu ý khi chọn ngành chính là đừng bỏ qua các ngành ưu tiên định cư ở Úc.
Hiện tại, danh sách các ngành ưu tiên định cư ở Úc (The Priority Migration Skilled Occupation List – PMSOL) gồm 44 ngành. Đây là những ngành đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế Úc.
Bộ Di trú Úc ưu tiên hơn khi xét duyệt visa tay nghề nếu đương đơn được đề cử một ngành nghề thuộc danh sách PMSOL, so với những ngành nghề ngoài danh sách. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về nhóm những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc hiện nay, hãy đọc kỹ những thông tin bên dưới.
2. Danh sách các ngành ưu tiên định cư ở Úc mới nhất
Từ khi bắt đầu vào năm 2020, danh sách những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc bao gồm 17 ngành nghề. Tính đến hiện tại, danh sách này đã được bổ sung thêm 27 ngành, nâng tổng số ngành thành 44, nhằm nhanh chóng khôi phục kinh tế Úc.
STT | Các ngành nghề định cư tại Úc được ưu tiên | Mã ngành |
1 | Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director | 111111 |
2 | Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager | 133111 |
3 | Kế toán tổng hợp – Accountant (General) | 221111 |
4 | Kế toán quản lý – Management Accountant | 221112 |
5 | Kế toán thuế – Taxation Accountant | 221113 |
6 | Kiểm toán độc lập – External Audito | 221213 |
7 | Kiểm toán nội bộ – Internal Audito | 221214 |
8 | Kiểm sát viên – Surveyor | 232212 |
9 | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ – Cartographer | 232213 |
10 | Nghiên cứu viên các chiều không gian – Other Spatial Scientist | 232214 |
11 | Kỹ sư xây dựng – Civil Engineer | 233211 |
12 | Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer | 233212 |
13 | Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer | 233214 |
14 | Kỹ sư vận tải – Transport Engineer | 233215 |
15 | Kỹ sư điện – Electrical Engineer | 233311 |
16 | Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer | 233512 |
17 | Kỹ sư khai thác (trừ dầu khí) – Mining Engineer (excluding Petroleum) | 233611 |
18 | Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer | 233612 |
19 | Nhà khoa học thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist | 234611 |
20 | Bác sĩ thú y – Veterinarian | 234711 |
21 | Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist | 251511 |
22 | Dược sĩ công nghiệp – Industrial Pharmacist | 251512 |
23 | Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist | 251513 |
24 | Chuyên viên chỉnh hình hoặc chuyên viên phục hình – Orthotist or Prosthetist | 251912 |
25 | Bác sĩ đa khoa – General Practitioner | 253111 |
26 | Bác sĩ quân y – Resident Medical Officer | 253112 |
27 | Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist | 253411 |
28 | Bác sĩ – Medical Practitioners nec | 253999 |
29 | Nữ hộ sinh – Midwife | 254111 |
30 | Y tá chính quy chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care) | 254412 |
31 | Y tá chính quy chăm sóc đặc biệt và cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | 254415 |
32 | Y tá chính quy mảng y tế – Registered Nurse (Medical) | 254418 |
33 | Y tá chính quy sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health) | 254422 |
34 | Y tá chính quy sức ngoại phẫu – Registered Nurse (Perioperative) | 254423 |
35 | Y tá chính quy – Registered Nurses nec | 254499 |
36 | Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist | 261211 |
37 | Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer | 261311 |
38 | Lập trình viên phát triển – Developer Programmer | 261312 |
39 | Kỹ sư phần mềm – Software Engineer | 261313 |
40 | Kỹ thuật phần mềm và ứng dụng – Software and Applications Programmers nec | 261399 |
41 | Chuyên viên bảo mật công nghệ thông tin và truyền thông – ICT Security Specialist | 262112 |
42 | Cán bộ công tác xã hội – Social Worker | 272511 |
43 | Người lập kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner | 312911 |
44 | Đầu bếp – Chef | 351311 |
Những ngành nghề được định cư tại Úc diện ưu tiên hầu như đều thuộc 5 nhóm ngành nghề: y tế – điều dưỡng, công nghệ thông tin, giáo dục, kỹ sư và tư vấn tâm lý – xã hội.
3. Những khu vực có chính sách áp dụng các ngành ưu tiên định cư ở Úc
Khi tìm hiểu các ngành ưu tiên định cư ở Úc, nhiều người thường tập trung vào những công việc ở thành phố lớn như Melbourne, Sydney hay Brisbane. Tuy nhiên, tại khu vực vùng miền Úc (là những nơi khác 3 thành phố trên), cơ hội làm việc trong ngành nghề được định cư tại Úc sẽ cao hơn.
Nhắc đến khu vực được ưu tiên định cư Úc diện tay nghề, ta không thể không nhắc đến Perth. Chất lượng cuộc sống của thành phố Perth rất tốt. Mặc dù vậy, chi phí sinh hoạt ở đây lại không hề đắt đỏ như các thành phố lớn khác.
Thậm chí, chi phí sinh hoạt ở Perth chỉ bằng 2/3 chi phí sinh hoạt ở Sydney hay Melbourne. Vì thế, rất nhiều người muốn đến đây học tập, làm việc để có cơ hội hưởng chính sách ưu tiên định cư Úc.
Ngoài ra, bắt đầu từ năm 2023-2024, chương trình visa tay nghề tại tiểu bang Tây Úc cũng có nhiều thay đổi. Từ nay, những người định cư ở nước ngoài cũng có thể đủ điều kiện để được xem xét đề cử tiểu bang Tây Úc. Đơn đề cử tiểu bang Tây Úc sẽ được thông qua theo hệ thống xếp hạng, thứ tự ưu tiên như sau:
- Những người nộp đơn hiện đang cư trú tại Tây Úc.
- Tiếp theo là những người đang cư trú tại Úc.
- Sau đó là những người đang sinh sống ở nước ngoài.
Hãy liên hệ với Pathway Academic để được tư vấn miễn phí và cập nhật những thông tin mới nhất về ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc nhé!